Báo giá thiết bị thí nghiệm Đo Lường

Cập nhật: 04/12/2017
Cỡ chữ

Download bảng báo giá thiết bị thí nghiệm tại đây >> CLICK DOWNLOAD<<

 

 

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH VÀ THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG

Số 24, Liền kề 4, KĐT Đại Thanh, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Điện thoại: 088 938 4668
Email: tvdoluong@gmail.com – Wsite: dichvukiemdinh.vn

————————————————————————————————————————————————-

BÁO GIÁ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
BG Số: /2017/BGTB

 

Kính gửi: Quý khách hàng bảng báo giá một số thiết bị thí nghiệm sau

TT Danh mục thiết bị SL Đơn
vị
Xuất sứ  Đơn giá Thành tiền
I.1

Thí nghiệm cơ lý bê tông trong PTN

         
I.1 Thí nghiệm đầm chặt tiêu chuẩn
1 Chày cối đầm nén Proctor t.chuẩn 4 Inch 1 Cái VN        1,100,000 1,100,000
2 Chày cối đầm nén Proctor cải tiến 6 Inch 1 Cái VN        1,200,000 1,200,000
3 Dao gạt bằng thép inox = 30 cm 1 Cái VN            50,000 50,000
4 Kích đùn mẫu 4″ và 6″ 1 Cái TQ        2,900,000 2,900,000
5 Thìa trộn mẫu 1 Cái VN            20,000 20,000
6 Bay trộn mẫu 1 Cái VN            50,000 50,000
7 Chảo trộn mẫu inox f400 1 Cái VN          550,000 550,000
9 Bình rửa 500ml 1 Cái VN            50,000 50,000
10 Hộp ẩm to inox 10 Cái VN            60,000 600,000
11 Hộp ẩm nhỏ f5,5 10 Cái VN            40,000 400,000
12 Tỷ trọng kế loại A: 0 – 60 g/ml model H-4241 1 Cái Mỹ        1,000,000 1,000,000
12 Tỷ trọng kế loại B:  0,095 – 1,038 g/ml model H-4242 1 Cái Mỹ        1,000,000 1,000,000
13 Chày cối đồng 1 Cái VN          860,000 860,000
14 Chày cối sứ 1 Cái VN          100,000 100,000
15 Bơm chân không 2XZ-1 1 Bộ TQ        4,000,000 4,000,000
261 Bình hút ẩm f180 1 Cái TQ          350,000 350,000
16 Bình hút ẩm f240 1 Bộ TQ          550,000 550,000
17 Bình hút chân không 2 lít đồng hồ + van 1 Bộ TQ          600,000 600,000
Bộ sàng tiêu chuẩn f300 các cỡ: 1 Cái TQ          210,000 210,000
18 Bộ sàng tiêu chuẩn f200 các cỡ: 20 Cái TQ          160,000 3,200,000
75; 50; 37,5 ; 25;19; 12,5 ;9,5; 4,75; 2,36 1
; 2,0 ; 1,7 ; 1,18 ; 0,850 ; 0,600 ; 0,425
0,300 ; 0,180 ; 0,150 ; 0,075 ( N200 ) + ®¸y vµ n¾p (  20c¸i )
19 Sàng rửa ướt f200: 0.08 1 TQ          200,000 200,000
I.2

Thí nghiệm CBR trong phòng

1 Máy nén CBR + Cung lực 50KN 1 bộ VN      24,000,000 24,000,000
Tốc độ : (1,27mmphút và 20mm/ phút)
Gồm cả: Piston xuyên, vòng ứng biến 50KN, đồng hồ bách phân
Có thể lựa chọn
1* Máy nén CBR + Cung lực 50KN   / SG-100D 1 bộ TQ      24,000,000 24,000,000
2 Khuôn CBR đồng bộ (bao gồm 1 khuôn+ gá đồng hồ) 3 bộ VN        1,500,000 4,500,000
3 Tấm giãn cách CBR (đĩa phân cách) 1 cái VN          350,000 350,000
4 Đồng hồ so 10 mm/0,01 3 cái TQ          250,000 750,000
5 Dao cắt bằng thép cho CBR 1 cái VN          300,000 300,000
I.3 Thí nghiệm tỷ trọng
1 Bình tỷ trọng 100ml 2 cái TQ            70,000 140,000
3 Bếp điện gia nhiệt + khay (bép cách cát) 1 bộ EU        1,000,000 1,000,000
I.4 Thí nghiệm giới hạn chảy dẻo Atterberg
1 Bộ giới hạn chảy + dẻo đồng bộ 1 bộ VN        3,500,000 3,500,000
I.5

Thí nghiệm xác định thành phần hạt

1 Máy sàng rung model 8411sàng f 200 mm 1 bộ TQ        2,600,000 2,600,000
1 Máy sàng rung model 8411, sàng f 300 mm 1 bộ TQ        3,000,000 3,000,000
Máy lắc sàng f200 và 300 model ZBSX-92 1 bộ TQ      12,500,000 12,500,000
2 Thước kẹp 0 – 30 cm 1 cái TQ          450,000 450,000
3 Máy khuấy tốc độ cao+ cốc tán sắc 1 bộ VN        3,000,000 3,000,000
4 Ống đong 1000 ml 2 cái TQ          120,000 240,000
5 Ống đong 500 ml 2 cái VN          100,000 200,000
6 Ống đong 250 ml 2 cái VN            80,000 160,000
7 Ống đong 100 ml 2 cái VN            70,000 140,000
8 Ống đong 50 ml 2 cái VN            60,000 120,000
9 Bàn chải sàng mịn 2 cái VN            50,000 100,000
10 Bàn chải để chải sàng thô 2 cái VN            50,000 100,000
1.6

Xác định sức chống cắt và tính nén lún của đất

1 Máy cắt hai tốc độ EDJ-1đồng bộ phụ kiện chuẩn 1 bộ TQ      16,000,000 16,000,000
2 Máy nén tam liên WG-1C đồng bộ phụ kiện chuẩn 1 bộ TQ      19,800,000 19,800,000
3 Dao vòng 61,8mm 10 cái TQ          120,000 1,200,000
4 Hộp thấm nam kinh đo thấm đất 1 bộ TQ        2,500,000 2,500,000
1.7 Thí nghiệm xác định dung trọng hiện trường
1 Phiễu rót cát 6 inch + tấm dung trọng hiện trường 1 cái VN        1,500,000 1,500,000
2 Môi xúc đất 1 cái VN          100,000 100,000
3 Đục thép 2,5 cm 1 cái VN            50,000 50,000
4 Búa cao su 1 cái VN            50,000 50,000
5 Búa thép 1kg 1 cái VN            50,000 50,000
6 Thìa xúc cát 1 cái VN            20,000 20,000
7 Cát tiêu chuẩn 40 kg VN            10,000 400,000
8 Cát iso 1 túi            30,000 30,000
9 Can đựng 10l 2 cái VN            60,000 120,000
1.8

Thí nghiệm đất hiện trường

1 Bộ xác định nhanh độ ẩm 26 gram 1 bộ VN        5,000,000 5,000,000
2 Ca thuốc thử độ ẩm nhah 1kg/hộp 1 hép VN          200,000 200,000
3 Bộ tấm ép cứng + dầm+ đồng hồ +kích 30 tấn 1 bộ VN        7,900,000 7,900,000
4 Cần Benkelman đo võng ( loại rút inox) 1 bộ VN        7,500,000 7,500,000
5 Thước 3 mét + nêm đo độ phẳng 1 bộ VN        1,300,000 1,300,000
6 Bộ dao đai lấy mẫu đất gồm 3 dao, 1chup, 1 chày 1 bộ VN        1,650,000 1,650,000
7 Dụng cụ đo độ nhám mặt đường 1 bộ VN          600,000 600,000
8 Máy đo điện trở đất Kyozitsu 4102A (đồng hồ kim) 1 bộ NhËt        6,300,000 6,300,000
Máy đo điện trở đất Kyozitsu  4105A(đồng hồ số) 1 bộ NhËt        6,400,000 6,400,000
Máy đo điện trở đất Kyozitsu 4105A-H (đồng hồ số) 1 bộ NhËt        6,500,000 6,500,000
II

THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG VÀ CỐT LIỆU

II.1 Thí nghiệm cơ lý xi măng
1 Bình tỷ trọng xi măng 250 ml 1 cái TQ          180,000 180,000
2 Bộ kim vika 1 bộ TQ        1,900,000 1,900,000
4 Khuôn vuông 2x2x2 cm kép sáu 1 cái VN          660,000 660,000
5 Bộ gá thử uốn mẫu xi măng 1 bộ VN        2,000,000 2,000,000
6 Bộ gá thử nén mẫu xi măng 1 bộ TQ        2,000,000 2,000,000
7 Bộ luộc mẫu xi măng 1 bộ VN        1,300,000 1,300,000
5 Máy đầm chặt tự động, để đầm chặt tạo mẫu bê tông nhựa model MZ-IJ- marshall 1 bộ TQ      25,000,000 25,000,000
6 Máy đầm chặt điện tử, để đầm chặt tạo mẫu đất model JZ-2D Procto 1 cái TQ      25,000,000 25,000,000
8 Máy nén thuỷ lực 30Tấn Model TYA-300 điện tử hiện số 1 bộ TQ      65,000,000 65,000,000
Lực nén lớn nhất 300 kN ; Sai số : 1%
Tự động in kết quả sau khi nén
Điện áp 220Vx50Hz/ New luda
10 Tủ dưỡng mẫu xi măng HBY-40 1 bộ TQ      26,000,000 26,000,000
Chỉ thị số, tự động điều chỉnh độ ẩm ≥90%
Kích thước thùng 50 lít
Hệ thông phun sương tự động; sai số điều chỉnh nhiệt độ : 1độ C
Công suất máy nén lạnh:125W; Công suất nhiệt 500W; Điện áp 220Vxz50Hz
II.2 Thí nghiệm cơ lý cát xây dựng
2 Thước lá 500mm 1 cái TQ            50,000 50,000
3 Tủ sấy 300 độ C  Model101-2  dung tích 136 lít 1 bộ TQ        5,500,000 5,500,000
3* Tủ sấy 300 độ C Model101-1(có thể lựa chọn) dung tích 70 lít 1 bộ TQ        5,000,000
4 Thang màu chuẩn 1 bộ VN          160,000 160,000
5 Hoá chất NaOH 1 kg TQ          100,000 100,000
6 Cân kỹ thuật 6kg/ 0,01 model Shinco 1 bộ NhËt      13,000,000 13,000,000
II.3

Thí nghiệm cơ lý đá dăn, sỏi xây dựng

1 Thùng đong 1lít, 2l, 5l, 10l, 20l 1 bộ VN        1,600,000 1,600,000
2 Xi lanh đập nén f75 / 150 1 bộ TQ        1,800,000 1,800,000
3 Máy cưa đá bê tông lưỡi cắt hợp kim f400: bơm làm mát 1 bộ VN        9,500,000 9,500,000
Đường kính lưỡi cắt: 400mm; công suất động cơ 2.2kW
4 Máy thử mài mòn Los Angeles 1 bộ TQ      24,000,000 24,000,000
Thiết bị đồng bộ kèm theo 12 viên bi cầu, khay hứng
Đường kính thùng mài 711mm; Chiều dài thùng mài 508mm
Tốc độ quay 30-33v/p; Hiển thị số, tự cài đặt số vòng quay
Điện áp 220V/1500W
II.4

Cơ lý bê tông và hỗn hợp bê tông

1 Khuôn lập phương 15 x 15 x 15cm 1 cái TQ          400,000 400,000
115 Khuôn 150x150x150đơn 1 TQ          400,000 400,000
Khuôn 150x150x150 nhựa 1          150,000 150,000
116 Khuôn 150x150x150 kép ba 1 VN        1,200,000 1,200,000
2 Khuôn trụ f150x 300 mm 1 cái VN          580,000 580,000
Khuôn trụ f150x 300 mm nhựa 1 cái VN          200,000 200,000
3 Khuôn 200x200x200 mm 1 cái TQ          720,000 720,000
4 Khuôn70,7×70,7×70,7 mm kép ba 1 cái TQ          550,000 550,000
5 Khuôn100x100x100 mm kép ba 1 cái TQ          600,000 600,000
6 Khuôn 50x50x50 mm kép ba 1 cái VN          500,000 500,000
7 Khuôn uốn mẫu bê tông 150 x 150 x 600 mm 1 cái VN        1,200,000 1,200,000
8 Xẻng xúc 1 cái VN            50,000 50,000
9 Bàn dằn quay tay đồng bộ bao gồm cả khâu; thước đo 1 bộ VN        2,800,000 2,800,000
10 Dụng cụ capping 1 bộ VN        1,600,000 1,600,000
11 Thiết bị thử độ thấm của bê tông  Model HS – 40 1 bộ TQ      22,000,000 22,000,000
Áp lực lớn nhất:4Mpa; số mẫu thử mỗi lần : 6 mẫu
Điện áp 220V / 120W (chưa bao gồm khuôn gá mẫu trụ)
12 Khuôn gá mẫu trụ 150×150 thử thấm BT (theo TCVN) 6 cái VN        1,000,000 6,000,000
11 Khuôn đúc mẫu thử độ thấm bê tông 150x150mm 6 cái VN          500,000 3,000,000
12 Nhớt kế VEBE VBR-1 1 bộ TQ        8,000,000 8,000,000
Tần số rung : 50Hz /  điện áp 220V
13 Máy thử chịu độ mài mòn bê tông 1 bộ VN      20,000,000 20,000,000
01 đĩa mài bằng gang chịu mài mòn bê tông
Công suất động cơ 0.5Kw; điện áp 220x50Hz
Kích thước mâm đĩa mài f500 mm
Kích thước mẫu : 70x70x75 mm
Vòng quay : 28 – 90 v/phót ; Kích thước máy : 550x305x310
14 Máy thử ninh kết vữa XM  ZKS-100; Hiện số , áp lực 100N 1 bộ TQ        8,000,000 8,000,000
Bộ dụng cụ TN bentonite NA-1; NB-1; 1006 1 bộ TQ        3,800,000 3,800,000
II.5

Thử cường độ chịu nén của bê tông

Máy nén thuỷ lực 200 Tấn 1 bộ TQ      77,000,000 77,000,000
Model TYE-2000  : 2 thang lực  / Sai số ±2%
Lự nén lớn nhất 2000 kN
Hai thang lực : Thang  0-800kN  ; Thang 0-2000kN
Điện áp 220V x50Hz / New Luda sản xuất
2 Máy nén thuỷ lực 200 Tấn hiện số 1 bộ TQ      73,000,000
Model TYA-2000 điện tử hiện số  / Sai số 1%
Lự nén lớn nhất 2000kN
Tự đông in kết quả sau khi nén mẫu
Điện áp 220V x50Hz / New Luda sản xuất
3 Máy trộn 130 lít B150 1 cái Ph¸p      13,500,000 13,500,000
4 Bàn rung tạo mẫu bê tông 800×800 1 cái TQ        5,500,000 5,500,000
5 Búa thử cường độ bê tông 1 cái TQ        4,000,000 4,000,000
6 Búa thử cường độ bê tông – Proceed 1 Wiss      21,500,000
7 Búa thử cường độ bê tông – Martest 1 Italy      11,000,000
II.6

Độ sụt

1 Côn thử độ sụt inox và khay đỡ + que chọc 1 bộ VN        1,300,000 1,300,000
2 Máy trộn 5 lít tiêu chuẩn JJ – 5 1 bộ TQ      17,000,000 17,000,000
Tốc độ quay cách trộn: 140v/p và 280v/p
Tốc độ quay hành tinh 62v/p và 125v/p
Dung tích nồi trộn : 5 lít  ;  Tự động đổ cát trộn
3 Máy trộn xi măng tiêu chuẩn model NJ-160A 1 cái TQ      16,000,000 16,000,000
Hai chế độ trộn: trộn tự động và trộn cưỡng bức
Tốc độ trộn, tốc độ quay roto 65-125 vòng/ phút; tốc độ quay cánh trộn 140-285 vòng/phút;
Dung tích nồi trộn 3 lít. Điệp áp 220V, 370W
4 Máy dằn tạo mẫu model ZS-15 / ZT-96 nguồn 1 pha 1 bộ TQ      15,000,000 15,000,000
Tốc độ 60lần/phút; chiều cao rơi: 15 ±0,3mm
Hiện thị số, tự động dừng khi kết thúc chu kỳ chạy
5 Khuôn tao mẫu VXM 40x40x160 (kép ba) 1 bộ TQ          550,000 550,000
6 Thùng rửa cát 1 cái VN          550,000 550,000
7 Thùng rửa đá 1 cái VN          800,000 800,000
8 Phiễu đo độ xốp cát 1 bộ VN          850,000 850,000
9 Phiễu đo độ xốp đá 1 bộ VN        1,000,000 1,000,000
10 Côn chày hấp thụ 1 bộ VN          600,000 600,000
III Thí nghiệm nhựa          
III.1 Thí nghiệm hút phương pháp ly tâm
1 Máy quay ly tâm 3000g model SLF- 400 1 cái TQ      17,500,000 17,500,000
2 Giấy lọc (100 tờ/hộp) 1 hép VN          500,000 500,000
3 Dung dịch Trichlor ethylen 10 kg TQ            80,000 800,000
III.2

Thí nghiệm độ kim lún nhựa

1 Bộ thiết bị thí nghiệm độ bắt lửa SYD-3536 (Máy thử bốc cháy nhựa) 1 VN        9,500,000 9,500,000
2 Máy thử độ dãn dài nhựa model SY – 1,5 (Thân bằng inox) 1 cái TQ      15,500,000 15,500,000
(kèm 3 bộ khuôn đồng hình số 8)
3 Bộ kim lún tự động DF-5 (TQ) 1 bộ TQ      13,500,000 13,500,000
4 Bộ đo tổn thất nhựa khi đun (101-1 + quay) 1 bộ TQ        7,800,000 7,800,000
5 Dụng cụ hoá mềm nhựa + bếp từ TQ 1 bộ VN        3,500,000 3,500,000
6 Bộ hóa mềm tự động  DF-10 (TQ) 1 bộ TQ      11,000,000 11,000,000
III.3 Thí nghiệm trọng lượng riêng của cốt liệu
1 Bàn thí nghiệm cân thuỷ tĩnh + rọ + thùng 20lít 1 bộ VN        3,000,000 3,000,000
2 Cân thuỷ tĩnh 5kg/ 0,1 g     ES-5000H 1 cái TQ        5,000,000 5,000,000
3 Thiết bị tách mẫu 25,4mm ( loại 1″ ) 1 cái VN        1,200,000 1,200,000
4 Thiết bị tách mẫu 12,5mm ( loại 1/2″ ) 1 cái VN        1,300,000 1,300,000
5 Thiết bị tách mẫu 25,4mm ( loại 2″ ) 1 cái VN        1,100,000 1,100,000
III.4

Thí nghiệm trọng lượng của cốt liệu mịn

2 Thước tỷ lệ đo hạt dài dẹt theo ASTM 1 cái VN          780,000 780,000
3 Nhiệt kế (Thuỷ ngân) 0 – 100 ; 300 độ C 1 cái TQ            50,000 50,000
III.5 Thí nghiệm lượng khí trong hỗn hợp (PP chính xác)
2 Ống cao su 2 met VN            20,000 40,000
3 Quạt khí nóng 2 cái VN          500,000 1,000,000
4 Lò nung 1000 độ C model SX2-4-10 1 bộ TQ        7,300,000 7,300,000
4* Lò nung 1200 độ C model SX2-5-12 1 bộ TQ        7,500,000
5 Kẹp gắp thí nghiệm 1 cái VN          100,000 100,000
6 Găng tay Amiăng 2 đôi VN          120,000 240,000
7 Nhiệt kế loại 0 – 250 độ C 1 cái HQ          250,000 250,000
III.6

Thiết bị thí nghiệm Marshall

1 Máy nén Marshall tải trọng 30KN đồng bộ cung lực 30kN 1 bộ VN      24,000,000 24,000,000
Bao gồm cả gá nén Marshall hai nửa; Điện áp 220V
Gá nén Marshall 2,500,000
1* Có thể chọn máy nén Marshall SMY-30 1 bộ TQ      24,000,000 24,000,000
2 Khuôn tạo mẫu Marshall 3 cái VN          650,000 1,950,000
3 Bộ giã mẫu Marshall bằng tay gồm chầy đầm TC 1 cái VN        2,500,000 2,500,000
4 Bể ổn nhiệt (dung tích 18 lít).Hiện thị nhiệt độ điện tử. Bộ điều khiển nhiệt độ Omron 1 cái VN        5,000,000 5,000,000
5 Phiễu nhựa 2 cái VN            20,000 40,000
6 Máy khoan mẫu bê tông nhựa HZ-15C 1 bộ TQ      35,000,000 35,000,000
Động cơ Honda 5,5Hp chạy xăng
dụng cụ mở mũi khoan.
7 Mũi khoan F100 1 cái TQ        2,500,000 2,500,000
III.8

Phụ kiện và các dụng cụ dùng chung

Cân kỹ thuật 311g/0,01g MB311 1 cái TQ        2,200,000 2,200,000
Cân kỹ thuật 2610g/0,1g MB2610 1 cái TQ        2,000,000 2,000,000
Cân kỹ thuật 2610/0.1g ADAM 1 Anh        3,500,000 3,500,000
Cân kỹ thuật 311/0.01g ADAM 1 Anh        3,800,000 3,800,000
1 Cân kỹ thuật 3000g/0,1g 1 cái TQ        3,500,000 3,500,000
2 Cân kỹ thuật 300g/0,01g 1 cái TQ        3,000,000 3,000,000
3 Cân kỹ thuật 30kg/ 1g   Model ES-30Kcc 1 cái TQ        4,500,000 4,500,000
3 Cân kỹ thuật 15kg/0.5g   Model ES-15Kcc 1 cái TQ        4,500,000 4,500,000
3* Cân kỹ thuật 30kg/1g Model OHAUS(TQ) 1 cái        8,000,000
Cân kỹ thuật 15kg/0.5g Model OHAUS(TQ)        8,000,000
4 Cân kỹ thuật 150kg/20g 1 bộ TQ        5,500,000 5,500,000
Kích thủy lực 30 tấn bơm bằng tay 1 bộ TQ      17,000,000 17,000,000
IV Thiết bị kiểm tra kim loại
1

Máy uốn kéo nén vạn năng 100 Tấn

1 bộ TQ    220,000,000 220,000,000
Model WE -1000B
– Khả năng kéo-uốn-nén tối đa1000kN
– 3 Thang đo:   – 0~200kN ;   –  0~500kN    ;   –  0~1000kN
– Độ chính xác: cÊp 1; Hành trình piston 300 mm
– Khoảng cách tối đa giữa hai đầu ngàm kẹp: 500mm
– Độ dày của mẫu lá thép; đường kính thanh thép : 0~50mm
– Khoảng cách tối đa giữa hai tấm nén mẫu: 500mm
– Khoảng cách kéo thép từ 100~500mm
– Kích thước máy: 870x600x2300mm
– Kích thước bộ điều khiển: 600x660x1778mm
Động cơ công suất 2,15kW ; – Điện áp làm việc 220Vx50Hz
Phụ kiện theo máy : – 03 bộ ngàm kẹp thép các cỡ 0-50mm
                               – 01 bộ thớt nén khớp cầu tự lựa
                               – 01 bộ gối uốn + 01 chầy uốn thép
Hãng SX : New Louda TQ sản xuất
2 Máy uốn kéo nén vạn năng 100 tấn; model: WEW-1000B 1 bộ TQ    320,000,000 320,000,000
Hiện số, điều khiển bằng máy tính đồng bộ
Phần mềm bằng tiếng Anh vẽ biểu đồ biến dạng của thép
Xác định độ dãn dài, điểm chảy, lực kéo lớn nhất

Độ chính xác cấp 1

Lực kéo, nén cao nhất 1000 kN/0.01
Khoảng cách thử kéo lớn nhất 620 mm
Khoảng cách thử nén lớn nhất580 mm
Kích thước vật thử :  đến f45 mm
Kích thước vật thử thanh dẹt :  đến 40 mm
Hành trình Piston : 150 mm
Khoảng cách giữa 2 cột kéo và nén: 600 mm
Tốc độ bàn lớn nhất : 70 mm/phút
Tốc độ nâng ngàm kéo lớn nhất : 300 mm/phút
Công suất động cơ : 2,1 kW  ;  Điện áp 3 pha 380V
Trọn bộ đầy đủ gồm:
– 1 thân máy chính
– 1 bộ điều khiển
– 1 bộ chầy uốn thép + gối uốn
– 3 bộ má kẹp thép các cỡ 0 – 45mm
– 1 bộ thớt nén + khớp cầu tự lựa
– 1 bộ máy tính + màn hình LCD + phần mềm điều khiển
– 1 bộ truyền tín hiệu kết nối với máy tính
– 1 bộ má in phun mầu
– 1 bộ bàn để máy tính
Kích thước máy tính : 980x650x2220 mm
Kích thước hệ thống bơm điều khiển: 620x480x1135 mm
Trọng lượng tịnh : 3.300 kg
Hãng SX : Jingwuan – sản xuất

KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ

  Kiểm định
1 Máy CBR 1        1,000,000 1,000,000
2 Tam liên 1        1,000,000 1,000,000
3 Cắt đất 1        1,000,000 1,000,000
4 Kích 30 Tấn 1        1,000,000 1,000,000
5 Cần Benkelman 1        1,000,000 1,000,000
6 Máy nén TYA-300 1        1,500,000 1,500,000
7 Máy nén TYE-2000 1        1,500,000 1,500,000
8 Máy dằn ZS-15 / ZT-96 1        1,000,000 1,000,000
9 Máy dãn dài 1        1,000,000 1,000,000
10 Kim lún nhựa 1        1,000,000 1,000,000
11 Máy Marshall 1        1,000,000 1,000,000
12 Máy kéo nén WE-1000B 1        1,500,000 1,500,000
13 Cân Các loại 6          650,000 3,900,000

Quý khách xem chi tiết các thiết bị thí nghiệm tại đây 👉👉👉👉 CLICK

Các điều khoản và điều kiện
1) Hàng mới 100%, đảm bảo
2) Thời gian giao hàng: giao ngay 1 vài thiết bị giao sau 3 – 4 tuần.
2) Địa điểm giao hàng: Tại kho Cty ĐO LƯỜNG
4) Bảo Hành : Thiết bị được bảo hành 12 tháng kể từ khi bàn giao thiết bị
3) Thanh toán tiền hàng khi nhận hàng bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản vào TK số: 111333666666
tại ACB Linh Đàm.
4) Báo giá này có hiệu lực trong vòng 30 ngày
Liên hệ  Hotline:  088 9384668

 

Download bảng báo giá thiết bị thí nghiệm tại đây >> CLICK DOWNLOAD<<

Về đầu trang
Để lại tin nhắn