CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH VÀ THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG
- Trang chủ
- /
- DỊCH VỤ KHÁC
- /
- Bán thiết bị thí nghiệm
- /
- Báo giá thiết bị thí nghiệm Đo Lường
Báo giá thiết bị thí nghiệm Đo Lường
Download bảng báo giá thiết bị thí nghiệm tại đây >> CLICK DOWNLOAD<<
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH VÀ THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG
Số 24, Liền kề 4, KĐT Đại Thanh, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Điện thoại: 088 938 4668
Email: tvdoluong@gmail.com – Wsite: dichvukiemdinh.vn
————————————————————————————————————————————————-
BÁO GIÁ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
BG Số: /2017/BGTB
Kính gửi: Quý khách hàng bảng báo giá một số thiết bị thí nghiệm sau
TT | Danh mục thiết bị | SL | Đơn vị |
Xuất sứ | Đơn giá | Thành tiền | ||||||
I.1 |
Thí nghiệm cơ lý bê tông trong PTN |
|||||||||||
I.1 | Thí nghiệm đầm chặt tiêu chuẩn | |||||||||||
1 | Chày cối đầm nén Proctor t.chuẩn 4 Inch | 1 | Cái | VN | 1,100,000 | 1,100,000 | ||||||
2 | Chày cối đầm nén Proctor cải tiến 6 Inch | 1 | Cái | VN | 1,200,000 | 1,200,000 | ||||||
3 | Dao gạt bằng thép inox = 30 cm | 1 | Cái | VN | 50,000 | 50,000 | ||||||
4 | Kích đùn mẫu 4″ và 6″ | 1 | Cái | TQ | 2,900,000 | 2,900,000 | ||||||
5 | Thìa trộn mẫu | 1 | Cái | VN | 20,000 | 20,000 | ||||||
6 | Bay trộn mẫu | 1 | Cái | VN | 50,000 | 50,000 | ||||||
7 | Chảo trộn mẫu inox f400 | 1 | Cái | VN | 550,000 | 550,000 | ||||||
9 | Bình rửa 500ml | 1 | Cái | VN | 50,000 | 50,000 | ||||||
10 | Hộp ẩm to inox | 10 | Cái | VN | 60,000 | 600,000 | ||||||
11 | Hộp ẩm nhỏ f5,5 | 10 | Cái | VN | 40,000 | 400,000 | ||||||
12 | Tỷ trọng kế loại A: 0 – 60 g/ml model H-4241 | 1 | Cái | Mỹ | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||
12 | Tỷ trọng kế loại B: 0,095 – 1,038 g/ml model H-4242 | 1 | Cái | Mỹ | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||
13 | Chày cối đồng | 1 | Cái | VN | 860,000 | 860,000 | ||||||
14 | Chày cối sứ | 1 | Cái | VN | 100,000 | 100,000 | ||||||
15 | Bơm chân không 2XZ-1 | 1 | Bộ | TQ | 4,000,000 | 4,000,000 | ||||||
261 | Bình hút ẩm f180 | 1 | Cái | TQ | 350,000 | 350,000 | ||||||
16 | Bình hút ẩm f240 | 1 | Bộ | TQ | 550,000 | 550,000 | ||||||
17 | Bình hút chân không 2 lít đồng hồ + van | 1 | Bộ | TQ | 600,000 | 600,000 | ||||||
Bộ sàng tiêu chuẩn f300 các cỡ: | 1 | Cái | TQ | 210,000 | 210,000 | |||||||
18 | Bộ sàng tiêu chuẩn f200 các cỡ: | 20 | Cái | TQ | 160,000 | 3,200,000 | ||||||
75; 50; 37,5 ; 25;19; 12,5 ;9,5; 4,75; 2,36 | 1 | |||||||||||
; 2,0 ; 1,7 ; 1,18 ; 0,850 ; 0,600 ; 0,425 | ||||||||||||
0,300 ; 0,180 ; 0,150 ; 0,075 ( N200 ) + ®¸y vµ n¾p ( 20c¸i ) | ||||||||||||
19 | Sàng rửa ướt f200: 0.08 | 1 | TQ | 200,000 | 200,000 | |||||||
I.2 |
Thí nghiệm CBR trong phòng |
|||||||||||
1 | Máy nén CBR + Cung lực 50KN | 1 | bộ | VN | 24,000,000 | 24,000,000 | ||||||
Tốc độ : (1,27mmphút và 20mm/ phút) | ||||||||||||
Gồm cả: Piston xuyên, vòng ứng biến 50KN, đồng hồ bách phân | ||||||||||||
Có thể lựa chọn | ||||||||||||
1* | Máy nén CBR + Cung lực 50KN / SG-100D | 1 | bộ | TQ | 24,000,000 | 24,000,000 | ||||||
2 | Khuôn CBR đồng bộ (bao gồm 1 khuôn+ gá đồng hồ) | 3 | bộ | VN | 1,500,000 | 4,500,000 | ||||||
3 | Tấm giãn cách CBR (đĩa phân cách) | 1 | cái | VN | 350,000 | 350,000 | ||||||
4 | Đồng hồ so 10 mm/0,01 | 3 | cái | TQ | 250,000 | 750,000 | ||||||
5 | Dao cắt bằng thép cho CBR | 1 | cái | VN | 300,000 | 300,000 | ||||||
I.3 | Thí nghiệm tỷ trọng | |||||||||||
1 | Bình tỷ trọng 100ml | 2 | cái | TQ | 70,000 | 140,000 | ||||||
3 | Bếp điện gia nhiệt + khay (bép cách cát) | 1 | bộ | EU | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||
I.4 | Thí nghiệm giới hạn chảy dẻo Atterberg | |||||||||||
1 | Bộ giới hạn chảy + dẻo đồng bộ | 1 | bộ | VN | 3,500,000 | 3,500,000 | ||||||
I.5 |
Thí nghiệm xác định thành phần hạt |
|||||||||||
1 | Máy sàng rung model 8411sàng f 200 mm | 1 | bộ | TQ | 2,600,000 | 2,600,000 | ||||||
1 | Máy sàng rung model 8411, sàng f 300 mm | 1 | bộ | TQ | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||||
Máy lắc sàng f200 và 300 model ZBSX-92 | 1 | bộ | TQ | 12,500,000 | 12,500,000 | |||||||
2 | Thước kẹp 0 – 30 cm | 1 | cái | TQ | 450,000 | 450,000 | ||||||
3 | Máy khuấy tốc độ cao+ cốc tán sắc | 1 | bộ | VN | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||||
4 | Ống đong 1000 ml | 2 | cái | TQ | 120,000 | 240,000 | ||||||
5 | Ống đong 500 ml | 2 | cái | VN | 100,000 | 200,000 | ||||||
6 | Ống đong 250 ml | 2 | cái | VN | 80,000 | 160,000 | ||||||
7 | Ống đong 100 ml | 2 | cái | VN | 70,000 | 140,000 | ||||||
8 | Ống đong 50 ml | 2 | cái | VN | 60,000 | 120,000 | ||||||
9 | Bàn chải sàng mịn | 2 | cái | VN | 50,000 | 100,000 | ||||||
10 | Bàn chải để chải sàng thô | 2 | cái | VN | 50,000 | 100,000 | ||||||
1.6 |
Xác định sức chống cắt và tính nén lún của đất |
|||||||||||
1 | Máy cắt hai tốc độ EDJ-1đồng bộ phụ kiện chuẩn | 1 | bộ | TQ | 16,000,000 | 16,000,000 | ||||||
2 | Máy nén tam liên WG-1C đồng bộ phụ kiện chuẩn | 1 | bộ | TQ | 19,800,000 | 19,800,000 | ||||||
3 | Dao vòng 61,8mm | 10 | cái | TQ | 120,000 | 1,200,000 | ||||||
4 | Hộp thấm nam kinh đo thấm đất | 1 | bộ | TQ | 2,500,000 | 2,500,000 | ||||||
1.7 | Thí nghiệm xác định dung trọng hiện trường | |||||||||||
1 | Phiễu rót cát 6 inch + tấm dung trọng hiện trường | 1 | cái | VN | 1,500,000 | 1,500,000 | ||||||
2 | Môi xúc đất | 1 | cái | VN | 100,000 | 100,000 | ||||||
3 | Đục thép 2,5 cm | 1 | cái | VN | 50,000 | 50,000 | ||||||
4 | Búa cao su | 1 | cái | VN | 50,000 | 50,000 | ||||||
5 | Búa thép 1kg | 1 | cái | VN | 50,000 | 50,000 | ||||||
6 | Thìa xúc cát | 1 | cái | VN | 20,000 | 20,000 | ||||||
7 | Cát tiêu chuẩn | 40 | kg | VN | 10,000 | 400,000 | ||||||
8 | Cát iso | 1 | túi | 30,000 | 30,000 | |||||||
9 | Can đựng 10l | 2 | cái | VN | 60,000 | 120,000 | ||||||
1.8 |
Thí nghiệm đất hiện trường |
|||||||||||
1 | Bộ xác định nhanh độ ẩm 26 gram | 1 | bộ | VN | 5,000,000 | 5,000,000 | ||||||
2 | Ca thuốc thử độ ẩm nhah 1kg/hộp | 1 | hép | VN | 200,000 | 200,000 | ||||||
3 | Bộ tấm ép cứng + dầm+ đồng hồ +kích 30 tấn | 1 | bộ | VN | 7,900,000 | 7,900,000 | ||||||
4 | Cần Benkelman đo võng ( loại rút inox) | 1 | bộ | VN | 7,500,000 | 7,500,000 | ||||||
5 | Thước 3 mét + nêm đo độ phẳng | 1 | bộ | VN | 1,300,000 | 1,300,000 | ||||||
6 | Bộ dao đai lấy mẫu đất gồm 3 dao, 1chup, 1 chày | 1 | bộ | VN | 1,650,000 | 1,650,000 | ||||||
7 | Dụng cụ đo độ nhám mặt đường | 1 | bộ | VN | 600,000 | 600,000 | ||||||
8 | Máy đo điện trở đất Kyozitsu 4102A (đồng hồ kim) | 1 | bộ | NhËt | 6,300,000 | 6,300,000 | ||||||
Máy đo điện trở đất Kyozitsu 4105A(đồng hồ số) | 1 | bộ | NhËt | 6,400,000 | 6,400,000 | |||||||
Máy đo điện trở đất Kyozitsu 4105A-H (đồng hồ số) | 1 | bộ | NhËt | 6,500,000 | 6,500,000 | |||||||
II |
THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG VÀ CỐT LIỆU |
|||||||||||
II.1 | Thí nghiệm cơ lý xi măng | |||||||||||
1 | Bình tỷ trọng xi măng 250 ml | 1 | cái | TQ | 180,000 | 180,000 | ||||||
2 | Bộ kim vika | 1 | bộ | TQ | 1,900,000 | 1,900,000 | ||||||
4 | Khuôn vuông 2x2x2 cm kép sáu | 1 | cái | VN | 660,000 | 660,000 | ||||||
5 | Bộ gá thử uốn mẫu xi măng | 1 | bộ | VN | 2,000,000 | 2,000,000 | ||||||
6 | Bộ gá thử nén mẫu xi măng | 1 | bộ | TQ | 2,000,000 | 2,000,000 | ||||||
7 | Bộ luộc mẫu xi măng | 1 | bộ | VN | 1,300,000 | 1,300,000 | ||||||
5 | Máy đầm chặt tự động, để đầm chặt tạo mẫu bê tông nhựa model MZ-IJ- marshall | 1 | bộ | TQ | 25,000,000 | 25,000,000 | ||||||
6 | Máy đầm chặt điện tử, để đầm chặt tạo mẫu đất model JZ-2D Procto | 1 | cái | TQ | 25,000,000 | 25,000,000 | ||||||
8 | Máy nén thuỷ lực 30Tấn Model TYA-300 điện tử hiện số | 1 | bộ | TQ | 65,000,000 | 65,000,000 | ||||||
Lực nén lớn nhất 300 kN ; Sai số : 1% | ||||||||||||
Tự động in kết quả sau khi nén | ||||||||||||
Điện áp 220Vx50Hz/ New luda | ||||||||||||
10 | Tủ dưỡng mẫu xi măng HBY-40 | 1 | bộ | TQ | 26,000,000 | 26,000,000 | ||||||
Chỉ thị số, tự động điều chỉnh độ ẩm ≥90% | ||||||||||||
Kích thước thùng 50 lít | ||||||||||||
Hệ thông phun sương tự động; sai số điều chỉnh nhiệt độ : 1độ C | ||||||||||||
Công suất máy nén lạnh:125W; Công suất nhiệt 500W; Điện áp 220Vxz50Hz | ||||||||||||
II.2 | Thí nghiệm cơ lý cát xây dựng | |||||||||||
2 | Thước lá 500mm | 1 | cái | TQ | 50,000 | 50,000 | ||||||
3 | Tủ sấy 300 độ C Model101-2 dung tích 136 lít | 1 | bộ | TQ | 5,500,000 | 5,500,000 | ||||||
3* | Tủ sấy 300 độ C Model101-1(có thể lựa chọn) dung tích 70 lít | 1 | bộ | TQ | 5,000,000 | |||||||
4 | Thang màu chuẩn | 1 | bộ | VN | 160,000 | 160,000 | ||||||
5 | Hoá chất NaOH | 1 | kg | TQ | 100,000 | 100,000 | ||||||
6 | Cân kỹ thuật 6kg/ 0,01 model Shinco | 1 | bộ | NhËt | 13,000,000 | 13,000,000 | ||||||
II.3 |
Thí nghiệm cơ lý đá dăn, sỏi xây dựng |
|||||||||||
1 | Thùng đong 1lít, 2l, 5l, 10l, 20l | 1 | bộ | VN | 1,600,000 | 1,600,000 | ||||||
2 | Xi lanh đập nén f75 / 150 | 1 | bộ | TQ | 1,800,000 | 1,800,000 | ||||||
3 | Máy cưa đá bê tông lưỡi cắt hợp kim f400: bơm làm mát | 1 | bộ | VN | 9,500,000 | 9,500,000 | ||||||
Đường kính lưỡi cắt: 400mm; công suất động cơ 2.2kW | ||||||||||||
4 | Máy thử mài mòn Los Angeles | 1 | bộ | TQ | 24,000,000 | 24,000,000 | ||||||
Thiết bị đồng bộ kèm theo 12 viên bi cầu, khay hứng | ||||||||||||
Đường kính thùng mài 711mm; Chiều dài thùng mài 508mm | ||||||||||||
Tốc độ quay 30-33v/p; Hiển thị số, tự cài đặt số vòng quay | ||||||||||||
Điện áp 220V/1500W | ||||||||||||
II.4 |
Cơ lý bê tông và hỗn hợp bê tông |
|||||||||||
1 | Khuôn lập phương 15 x 15 x 15cm | 1 | cái | TQ | 400,000 | 400,000 | ||||||
115 | Khuôn 150x150x150đơn | 1 | TQ | 400,000 | 400,000 | |||||||
Khuôn 150x150x150 nhựa | 1 | 150,000 | 150,000 | |||||||||
116 | Khuôn 150x150x150 kép ba | 1 | VN | 1,200,000 | 1,200,000 | |||||||
2 | Khuôn trụ f150x 300 mm | 1 | cái | VN | 580,000 | 580,000 | ||||||
Khuôn trụ f150x 300 mm nhựa | 1 | cái | VN | 200,000 | 200,000 | |||||||
3 | Khuôn 200x200x200 mm | 1 | cái | TQ | 720,000 | 720,000 | ||||||
4 | Khuôn70,7×70,7×70,7 mm kép ba | 1 | cái | TQ | 550,000 | 550,000 | ||||||
5 | Khuôn100x100x100 mm kép ba | 1 | cái | TQ | 600,000 | 600,000 | ||||||
6 | Khuôn 50x50x50 mm kép ba | 1 | cái | VN | 500,000 | 500,000 | ||||||
7 | Khuôn uốn mẫu bê tông 150 x 150 x 600 mm | 1 | cái | VN | 1,200,000 | 1,200,000 | ||||||
8 | Xẻng xúc | 1 | cái | VN | 50,000 | 50,000 | ||||||
9 | Bàn dằn quay tay đồng bộ bao gồm cả khâu; thước đo | 1 | bộ | VN | 2,800,000 | 2,800,000 | ||||||
10 | Dụng cụ capping | 1 | bộ | VN | 1,600,000 | 1,600,000 | ||||||
11 | Thiết bị thử độ thấm của bê tông Model HS – 40 | 1 | bộ | TQ | 22,000,000 | 22,000,000 | ||||||
Áp lực lớn nhất:4Mpa; số mẫu thử mỗi lần : 6 mẫu | ||||||||||||
Điện áp 220V / 120W (chưa bao gồm khuôn gá mẫu trụ) | ||||||||||||
12 | Khuôn gá mẫu trụ 150×150 thử thấm BT (theo TCVN) | 6 | cái | VN | 1,000,000 | 6,000,000 | ||||||
11 | Khuôn đúc mẫu thử độ thấm bê tông 150x150mm | 6 | cái | VN | 500,000 | 3,000,000 | ||||||
12 | Nhớt kế VEBE VBR-1 | 1 | bộ | TQ | 8,000,000 | 8,000,000 | ||||||
Tần số rung : 50Hz / điện áp 220V | ||||||||||||
13 | Máy thử chịu độ mài mòn bê tông | 1 | bộ | VN | 20,000,000 | 20,000,000 | ||||||
01 đĩa mài bằng gang chịu mài mòn bê tông | ||||||||||||
Công suất động cơ 0.5Kw; điện áp 220x50Hz | ||||||||||||
Kích thước mâm đĩa mài f500 mm | ||||||||||||
Kích thước mẫu : 70x70x75 mm | ||||||||||||
Vòng quay : 28 – 90 v/phót ; Kích thước máy : 550x305x310 | ||||||||||||
14 | Máy thử ninh kết vữa XM ZKS-100; Hiện số , áp lực 100N | 1 | bộ | TQ | 8,000,000 | 8,000,000 | ||||||
Bộ dụng cụ TN bentonite NA-1; NB-1; 1006 | 1 | bộ | TQ | 3,800,000 | 3,800,000 | |||||||
II.5 |
Thử cường độ chịu nén của bê tông |
|||||||||||
Máy nén thuỷ lực 200 Tấn | 1 | bộ | TQ | 77,000,000 | 77,000,000 | |||||||
Model TYE-2000 : 2 thang lực / Sai số ±2% | ||||||||||||
Lự nén lớn nhất 2000 kN | ||||||||||||
Hai thang lực : Thang 0-800kN ; Thang 0-2000kN | ||||||||||||
Điện áp 220V x50Hz / New Luda sản xuất | ||||||||||||
2 | Máy nén thuỷ lực 200 Tấn hiện số | 1 | bộ | TQ | 73,000,000 | |||||||
Model TYA-2000 điện tử hiện số / Sai số 1% | ||||||||||||
Lự nén lớn nhất 2000kN | ||||||||||||
Tự đông in kết quả sau khi nén mẫu | ||||||||||||
Điện áp 220V x50Hz / New Luda sản xuất | ||||||||||||
3 | Máy trộn 130 lít B150 | 1 | cái | Ph¸p | 13,500,000 | 13,500,000 | ||||||
4 | Bàn rung tạo mẫu bê tông 800×800 | 1 | cái | TQ | 5,500,000 | 5,500,000 | ||||||
5 | Búa thử cường độ bê tông | 1 | cái | TQ | 4,000,000 | 4,000,000 | ||||||
6 | Búa thử cường độ bê tông – Proceed | 1 | Wiss | 21,500,000 | ||||||||
7 | Búa thử cường độ bê tông – Martest | 1 | Italy | 11,000,000 | ||||||||
II.6 |
Độ sụt |
|||||||||||
1 | Côn thử độ sụt inox và khay đỡ + que chọc | 1 | bộ | VN | 1,300,000 | 1,300,000 | ||||||
2 | Máy trộn 5 lít tiêu chuẩn JJ – 5 | 1 | bộ | TQ | 17,000,000 | 17,000,000 | ||||||
Tốc độ quay cách trộn: 140v/p và 280v/p | ||||||||||||
Tốc độ quay hành tinh 62v/p và 125v/p | ||||||||||||
Dung tích nồi trộn : 5 lít ; Tự động đổ cát trộn | ||||||||||||
3 | Máy trộn xi măng tiêu chuẩn model NJ-160A | 1 | cái | TQ | 16,000,000 | 16,000,000 | ||||||
Hai chế độ trộn: trộn tự động và trộn cưỡng bức | ||||||||||||
Tốc độ trộn, tốc độ quay roto 65-125 vòng/ phút; tốc độ quay cánh trộn 140-285 vòng/phút; | ||||||||||||
Dung tích nồi trộn 3 lít. Điệp áp 220V, 370W | ||||||||||||
4 | Máy dằn tạo mẫu model ZS-15 / ZT-96 nguồn 1 pha | 1 | bộ | TQ | 15,000,000 | 15,000,000 | ||||||
Tốc độ 60lần/phút; chiều cao rơi: 15 ±0,3mm | ||||||||||||
Hiện thị số, tự động dừng khi kết thúc chu kỳ chạy | ||||||||||||
5 | Khuôn tao mẫu VXM 40x40x160 (kép ba) | 1 | bộ | TQ | 550,000 | 550,000 | ||||||
6 | Thùng rửa cát | 1 | cái | VN | 550,000 | 550,000 | ||||||
7 | Thùng rửa đá | 1 | cái | VN | 800,000 | 800,000 | ||||||
8 | Phiễu đo độ xốp cát | 1 | bộ | VN | 850,000 | 850,000 | ||||||
9 | Phiễu đo độ xốp đá | 1 | bộ | VN | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||
10 | Côn chày hấp thụ | 1 | bộ | VN | 600,000 | 600,000 | ||||||
III | Thí nghiệm nhựa | |||||||||||
III.1 | Thí nghiệm hút phương pháp ly tâm | |||||||||||
1 | Máy quay ly tâm 3000g model SLF- 400 | 1 | cái | TQ | 17,500,000 | 17,500,000 | ||||||
2 | Giấy lọc (100 tờ/hộp) | 1 | hép | VN | 500,000 | 500,000 | ||||||
3 | Dung dịch Trichlor ethylen | 10 | kg | TQ | 80,000 | 800,000 | ||||||
III.2 |
Thí nghiệm độ kim lún nhựa |
|||||||||||
1 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ bắt lửa SYD-3536 (Máy thử bốc cháy nhựa) | 1 | VN | 9,500,000 | 9,500,000 | |||||||
2 | Máy thử độ dãn dài nhựa model SY – 1,5 (Thân bằng inox) | 1 | cái | TQ | 15,500,000 | 15,500,000 | ||||||
(kèm 3 bộ khuôn đồng hình số 8) | ||||||||||||
3 | Bộ kim lún tự động DF-5 (TQ) | 1 | bộ | TQ | 13,500,000 | 13,500,000 | ||||||
4 | Bộ đo tổn thất nhựa khi đun (101-1 + quay) | 1 | bộ | TQ | 7,800,000 | 7,800,000 | ||||||
5 | Dụng cụ hoá mềm nhựa + bếp từ TQ | 1 | bộ | VN | 3,500,000 | 3,500,000 | ||||||
6 | Bộ hóa mềm tự động DF-10 (TQ) | 1 | bộ | TQ | 11,000,000 | 11,000,000 | ||||||
III.3 | Thí nghiệm trọng lượng riêng của cốt liệu | |||||||||||
1 | Bàn thí nghiệm cân thuỷ tĩnh + rọ + thùng 20lít | 1 | bộ | VN | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||||
2 | Cân thuỷ tĩnh 5kg/ 0,1 g ES-5000H | 1 | cái | TQ | 5,000,000 | 5,000,000 | ||||||
3 | Thiết bị tách mẫu 25,4mm ( loại 1″ ) | 1 | cái | VN | 1,200,000 | 1,200,000 | ||||||
4 | Thiết bị tách mẫu 12,5mm ( loại 1/2″ ) | 1 | cái | VN | 1,300,000 | 1,300,000 | ||||||
5 | Thiết bị tách mẫu 25,4mm ( loại 2″ ) | 1 | cái | VN | 1,100,000 | 1,100,000 | ||||||
III.4 |
Thí nghiệm trọng lượng của cốt liệu mịn |
|||||||||||
2 | Thước tỷ lệ đo hạt dài dẹt theo ASTM | 1 | cái | VN | 780,000 | 780,000 | ||||||
3 | Nhiệt kế (Thuỷ ngân) 0 – 100 ; 300 độ C | 1 | cái | TQ | 50,000 | 50,000 | ||||||
III.5 | Thí nghiệm lượng khí trong hỗn hợp (PP chính xác) | |||||||||||
2 | Ống cao su | 2 | met | VN | 20,000 | 40,000 | ||||||
3 | Quạt khí nóng | 2 | cái | VN | 500,000 | 1,000,000 | ||||||
4 | Lò nung 1000 độ C model SX2-4-10 | 1 | bộ | TQ | 7,300,000 | 7,300,000 | ||||||
4* | Lò nung 1200 độ C model SX2-5-12 | 1 | bộ | TQ | 7,500,000 | |||||||
5 | Kẹp gắp thí nghiệm | 1 | cái | VN | 100,000 | 100,000 | ||||||
6 | Găng tay Amiăng | 2 | đôi | VN | 120,000 | 240,000 | ||||||
7 | Nhiệt kế loại 0 – 250 độ C | 1 | cái | HQ | 250,000 | 250,000 | ||||||
III.6 |
Thiết bị thí nghiệm Marshall |
|||||||||||
1 | Máy nén Marshall tải trọng 30KN đồng bộ cung lực 30kN | 1 | bộ | VN | 24,000,000 | 24,000,000 | ||||||
Bao gồm cả gá nén Marshall hai nửa; Điện áp 220V | ||||||||||||
Gá nén Marshall | 2,500,000 | |||||||||||
1* | Có thể chọn máy nén Marshall SMY-30 | 1 | bộ | TQ | 24,000,000 | 24,000,000 | ||||||
2 | Khuôn tạo mẫu Marshall | 3 | cái | VN | 650,000 | 1,950,000 | ||||||
3 | Bộ giã mẫu Marshall bằng tay gồm chầy đầm TC | 1 | cái | VN | 2,500,000 | 2,500,000 | ||||||
4 | Bể ổn nhiệt (dung tích 18 lít).Hiện thị nhiệt độ điện tử. Bộ điều khiển nhiệt độ Omron | 1 | cái | VN | 5,000,000 | 5,000,000 | ||||||
5 | Phiễu nhựa | 2 | cái | VN | 20,000 | 40,000 | ||||||
6 | Máy khoan mẫu bê tông nhựa HZ-15C | 1 | bộ | TQ | 35,000,000 | 35,000,000 | ||||||
Động cơ Honda 5,5Hp chạy xăng | ||||||||||||
dụng cụ mở mũi khoan. | ||||||||||||
7 | Mũi khoan F100 | 1 | cái | TQ | 2,500,000 | 2,500,000 | ||||||
III.8 |
Phụ kiện và các dụng cụ dùng chung |
|||||||||||
Cân kỹ thuật 311g/0,01g MB311 | 1 | cái | TQ | 2,200,000 | 2,200,000 | |||||||
Cân kỹ thuật 2610g/0,1g MB2610 | 1 | cái | TQ | 2,000,000 | 2,000,000 | |||||||
Cân kỹ thuật 2610/0.1g ADAM | 1 | Anh | 3,500,000 | 3,500,000 | ||||||||
Cân kỹ thuật 311/0.01g ADAM | 1 | Anh | 3,800,000 | 3,800,000 | ||||||||
1 | Cân kỹ thuật 3000g/0,1g | 1 | cái | TQ | 3,500,000 | 3,500,000 | ||||||
2 | Cân kỹ thuật 300g/0,01g | 1 | cái | TQ | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||||
3 | Cân kỹ thuật 30kg/ 1g Model ES-30Kcc | 1 | cái | TQ | 4,500,000 | 4,500,000 | ||||||
3 | Cân kỹ thuật 15kg/0.5g Model ES-15Kcc | 1 | cái | TQ | 4,500,000 | 4,500,000 | ||||||
3* | Cân kỹ thuật 30kg/1g Model OHAUS(TQ) | 1 | cái | Mü | 8,000,000 | |||||||
Cân kỹ thuật 15kg/0.5g Model OHAUS(TQ) | 8,000,000 | |||||||||||
4 | Cân kỹ thuật 150kg/20g | 1 | bộ | TQ | 5,500,000 | 5,500,000 | ||||||
Kích thủy lực 30 tấn bơm bằng tay | 1 | bộ | TQ | 17,000,000 | 17,000,000 | |||||||
IV | Thiết bị kiểm tra kim loại | |||||||||||
1 |
Máy uốn kéo nén vạn năng 100 Tấn |
1 | bộ | TQ | 220,000,000 | 220,000,000 | ||||||
Model WE -1000B | ||||||||||||
– Khả năng kéo-uốn-nén tối đa1000kN | ||||||||||||
– 3 Thang đo: – 0~200kN ; – 0~500kN ; – 0~1000kN | ||||||||||||
– Độ chính xác: cÊp 1; Hành trình piston 300 mm | ||||||||||||
– Khoảng cách tối đa giữa hai đầu ngàm kẹp: 500mm | ||||||||||||
– Độ dày của mẫu lá thép; đường kính thanh thép : 0~50mm | ||||||||||||
– Khoảng cách tối đa giữa hai tấm nén mẫu: 500mm | ||||||||||||
– Khoảng cách kéo thép từ 100~500mm | ||||||||||||
– Kích thước máy: 870x600x2300mm | ||||||||||||
– Kích thước bộ điều khiển: 600x660x1778mm | ||||||||||||
Động cơ công suất 2,15kW ; – Điện áp làm việc 220Vx50Hz | ||||||||||||
Phụ kiện theo máy : – 03 bộ ngàm kẹp thép các cỡ 0-50mm | ||||||||||||
– 01 bộ thớt nén khớp cầu tự lựa | ||||||||||||
– 01 bộ gối uốn + 01 chầy uốn thép | ||||||||||||
Hãng SX : New Louda TQ sản xuất | ||||||||||||
2 | Máy uốn kéo nén vạn năng 100 tấn; model: WEW-1000B | 1 | bộ | TQ | 320,000,000 | 320,000,000 | ||||||
Hiện số, điều khiển bằng máy tính đồng bộ | ||||||||||||
Phần mềm bằng tiếng Anh vẽ biểu đồ biến dạng của thép | ||||||||||||
Xác định độ dãn dài, điểm chảy, lực kéo lớn nhất | ||||||||||||
Độ chính xác cấp 1 |
||||||||||||
Lực kéo, nén cao nhất 1000 kN/0.01 | ||||||||||||
Khoảng cách thử kéo lớn nhất 620 mm | ||||||||||||
Khoảng cách thử nén lớn nhất580 mm | ||||||||||||
Kích thước vật thử : đến f45 mm | ||||||||||||
Kích thước vật thử thanh dẹt : đến 40 mm | ||||||||||||
Hành trình Piston : 150 mm | ||||||||||||
Khoảng cách giữa 2 cột kéo và nén: 600 mm | ||||||||||||
Tốc độ bàn lớn nhất : 70 mm/phút | ||||||||||||
Tốc độ nâng ngàm kéo lớn nhất : 300 mm/phút | ||||||||||||
Công suất động cơ : 2,1 kW ; Điện áp 3 pha 380V | ||||||||||||
Trọn bộ đầy đủ gồm: |
||||||||||||
– 1 thân máy chính | ||||||||||||
– 1 bộ điều khiển | ||||||||||||
– 1 bộ chầy uốn thép + gối uốn | ||||||||||||
– 3 bộ má kẹp thép các cỡ 0 – 45mm | ||||||||||||
– 1 bộ thớt nén + khớp cầu tự lựa | ||||||||||||
– 1 bộ máy tính + màn hình LCD + phần mềm điều khiển | ||||||||||||
– 1 bộ truyền tín hiệu kết nối với máy tính | ||||||||||||
– 1 bộ má in phun mầu | ||||||||||||
– 1 bộ bàn để máy tính | ||||||||||||
Kích thước máy tính : 980x650x2220 mm | ||||||||||||
Kích thước hệ thống bơm điều khiển: 620x480x1135 mm | ||||||||||||
Trọng lượng tịnh : 3.300 kg | ||||||||||||
Hãng SX : Jingwuan – sản xuất | ||||||||||||
KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ |
||||||||||||
Kiểm định | ||||||||||||
1 | Máy CBR | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
2 | Tam liên | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
3 | Cắt đất | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
4 | Kích 30 Tấn | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
5 | Cần Benkelman | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
6 | Máy nén TYA-300 | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 | ||||||||
7 | Máy nén TYE-2000 | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 | ||||||||
8 | Máy dằn ZS-15 / ZT-96 | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
9 | Máy dãn dài | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
10 | Kim lún nhựa | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
11 | Máy Marshall | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||
12 | Máy kéo nén WE-1000B | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 | ||||||||
13 | Cân Các loại | 6 | 650,000 | 3,900,000 |
Quý khách xem chi tiết các thiết bị thí nghiệm tại đây 👉👉👉👉 CLICK
Các điều khoản và điều kiện
1) Hàng mới 100%, đảm bảo
2) Thời gian giao hàng: giao ngay 1 vài thiết bị giao sau 3 – 4 tuần.
2) Địa điểm giao hàng: Tại kho Cty ĐO LƯỜNG
4) Bảo Hành : Thiết bị được bảo hành 12 tháng kể từ khi bàn giao thiết bị
3) Thanh toán tiền hàng khi nhận hàng bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản vào TK số: 111333666666
tại ACB Linh Đàm.
4) Báo giá này có hiệu lực trong vòng 30 ngày
Liên hệ Hotline: 088 9384668
Download bảng báo giá thiết bị thí nghiệm tại đây >> CLICK DOWNLOAD<<